Có 2 kết quả:
細繩 xì shéng ㄒㄧˋ ㄕㄥˊ • 细绳 xì shéng ㄒㄧˋ ㄕㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) string
(2) twine
(3) cord
(2) twine
(3) cord
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) string
(2) twine
(3) cord
(2) twine
(3) cord
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0